Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành métơ/galông (Anh)
sang các hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal] thành métơ/galông (Anh) [m/gal (Anh)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi métơ/galông (Anh) thành hải lý/galon (Mỹ).
đơn vị khác. Hải Lý/galon (Mỹ) thành Métơ/galông (Anh)
1 n.mile/gal = 2225.65894715943 m/gal (Anh)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 n.mile/gal thành m/gal (Anh):
15 n.mile/gal = 15 × 2225.65894715943 m/gal (Anh) = 33384.8842073914 m/gal (Anh)
Hải Lý/galon (Mỹ) thành Métơ/galông (Anh) đơn vị cơ sở
hải lý/galon (Mỹ) | métơ/galông (Anh) |
---|
Hải Lý/galon (Mỹ)
Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.
Métơ/galông (Anh)
Métơ trên galông (Anh) là đơn vị đo tiêu thụ nhiên liệu thể hiện khoảng cách đi được tính bằng mét trên mỗi galông nhiên liệu của Anh tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ nhu cầu đo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu ở Vương quốc Anh, nơi tiêu thụ nhiên liệu truyền thống được thể hiện bằng dặm trên mỗi galông. Đơn vị tương đương theo hệ mét, mét trên galông, đã được giới thiệu để tạo điều kiện so sánh quốc tế và các phép tính khoa học.
Bảng chuyển đổi
Mét trên galông (Anh) chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật và nghiên cứu khoa học để định lượng hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, đặc biệt khi chuyển đổi hoặc so sánh với các đơn vị tiêu thụ nhiên liệu khác ở Vương quốc Anh và quốc tế.