Chuyển đổi hải lý/galon (Mỹ) thành centimet/lít
sang các hải lý/galon (Mỹ) [n.mile/gal] thành centimet/lít [cm/L], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet/lít thành hải lý/galon (Mỹ).
đơn vị khác. Hải Lý/galon (Mỹ) thành Centimet/lít
1 n.mile/gal = 48957.55247 cm/L
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 n.mile/gal thành cm/L:
15 n.mile/gal = 15 × 48957.55247 cm/L = 734363.28705 cm/L
Hải Lý/galon (Mỹ) thành Centimet/lít đơn vị cơ sở
hải lý/galon (Mỹ) | centimet/lít |
---|
Hải Lý/galon (Mỹ)
Hải lý trên mỗi gallon (Mỹ) là đơn vị đo hiệu quả nhiên liệu, đo khoảng cách đi được tính bằng hải lý trên mỗi gallon nhiên liệu tiêu thụ.
công thức là
Đơn vị bắt nguồn từ các bối cảnh hàng hải và hàng không, nơi hải lý là tiêu chuẩn cho việc định hướng, và nó đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đánh giá tiêu thụ nhiên liệu của tàu và máy bay.
Bảng chuyển đổi
Hiện tại, đơn vị này được sử dụng trong các ngành hàng hải và hàng không đặc thù tại Hoa Kỳ để đánh giá hiệu quả nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như dặm trên gallon hoặc lít trên 100 km.
Centimet/lít
Centimet trên lít (cm/L) là đơn vị đo lường dùng để biểu thị chiều dài (centimet) trên mỗi đơn vị thể tích (lít), thường trong các bối cảnh như tiêu thụ nhiên liệu hoặc đo lường hiệu quả.
công thức là
Đơn vị centimet trên lít đã được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như ô tô và kỹ thuật để định lượng hiệu quả hoặc tiêu thụ nhiên liệu, mặc dù ít phổ biến hơn các đơn vị khác như km/l hoặc mpg. Việc sử dụng bắt nguồn từ việc áp dụng hệ mét để đo lường chính xác.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cm/L thỉnh thoảng được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như đo tiêu thụ nhiên liệu trong các thiết lập nhỏ hoặc thử nghiệm, nhưng không phải là đơn vị tiêu chuẩn hoặc phổ biến trong các chỉ số hiệu quả nhiên liệu chung.