Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Đồng Đài Bắc Mới
sang các Lira Thổ Nhĩ Kỳ [TRY] thành Đồng Đài Bắc Mới [TWD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đồng Đài Bắc Mới thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ.
đơn vị khác. Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Đồng Đài Bắc Mới
1 TRY = 1.37717350587434 TWD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TRY thành TWD:
15 TRY = 15 × 1.37717350587434 TWD = 20.6576025881151 TWD
Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Đồng Đài Bắc Mới đơn vị cơ sở
Lira Thổ Nhĩ Kỳ | Đồng Đài Bắc Mới |
---|
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là tiền tệ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Lira Thổ Nhĩ Kỳ lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1923, thay thế lira Ottoman. Nó đã trải qua nhiều lần điều chỉnh giá trị và cải cách, bao gồm việc giới thiệu Lira Thổ Nhĩ Kỳ Mới vào năm 2005 để giải quyết các vấn đề lạm phát và ổn định tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Lira Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ chính được sử dụng tại Thổ Nhĩ Kỳ cho tất cả các hoạt động kinh tế. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực của Bắc Síp và được sử dụng trong các thị trường tài chính và giao dịch ngân hàng trên toàn quốc.
Đồng Đài Bắc Mới
Đồng Đài Bắc Mới (TWD) là tiền tệ chính thức của Đài Loan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Đồng Đài Bắc Mới được giới thiệu vào năm 1949 để thay thế Đồng Đài Bắc Cũ, ổn định nền kinh tế Đài Loan sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và các thay đổi chính trị tiếp theo. Nó đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị trong các thập kỷ để thích nghi với điều kiện kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, TWD được sử dụng rộng rãi tại Đài Loan cho tất cả các giao dịch tiền tệ, bao gồm bán lẻ, ngân hàng và thương mại quốc tế. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.