Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Nhân dân tệ Trung Quốc

sang các Lira Thổ Nhĩ Kỳ [TRY] thành Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ.




đơn vị khác. Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc

1 TRY = 5.63719873430073 CNY

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TRY thành CNY:
15 TRY = 15 × 5.63719873430073 CNY = 84.5579810145109 CNY


Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc đơn vị cơ sở

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Nhân dân tệ Trung Quốc

Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là tiền tệ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Lira Thổ Nhĩ Kỳ lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1923, thay thế lira Ottoman. Nó đã trải qua nhiều lần điều chỉnh giá trị và cải cách, bao gồm việc giới thiệu Lira Thổ Nhĩ Kỳ Mới vào năm 2005 để giải quyết các vấn đề lạm phát và ổn định tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Lira Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ chính được sử dụng tại Thổ Nhĩ Kỳ cho tất cả các hoạt động kinh tế. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực của Bắc Síp và được sử dụng trong các thị trường tài chính và giao dịch ngân hàng trên toàn quốc.


Nhân Dân Tệ Trung Quốc

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, còn được gọi là Nhân dân tệ (RMB), và được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nhân dân tệ Trung Quốc được giới thiệu vào năm 1949 sau khi thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc. Nó đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào những năm 1950 và các nỗ lực hiện đại hóa trong những thập kỷ gần đây để ổn định và quốc tế hóa đồng tiền.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, CNY được sử dụng rộng rãi trong nước ở Trung Quốc và ngày càng được công nhận quốc tế, với chính phủ Trung Quốc thúc đẩy việc sử dụng trong thương mại và tài chính toàn cầu. Nó cũng là thành phần của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.



Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi