Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Nakfa Eritrea

sang các Lira Thổ Nhĩ Kỳ [TRY] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ.




đơn vị khác. Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Nakfa Eritrea

1 TRY = 2.69604666666667 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TRY thành ERN:
15 TRY = 15 × 2.69604666666667 ERN = 40.4407 ERN


Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Lira Thổ Nhĩ Kỳ Nakfa Eritrea

Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là tiền tệ chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Lira Thổ Nhĩ Kỳ lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1923, thay thế lira Ottoman. Nó đã trải qua nhiều lần điều chỉnh giá trị và cải cách, bao gồm việc giới thiệu Lira Thổ Nhĩ Kỳ Mới vào năm 2005 để giải quyết các vấn đề lạm phát và ổn định tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Lira Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ chính được sử dụng tại Thổ Nhĩ Kỳ cho tất cả các hoạt động kinh tế. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực của Bắc Síp và được sử dụng trong các thị trường tài chính và giao dịch ngân hàng trên toàn quốc.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi