Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Shilling Tanzania
sang các Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF).
đơn vị khác. Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Shilling Tanzania
1 CLF = 9.67580828483886e-06 TZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CLF thành TZS:
15 CLF = 15 × 9.67580828483886e-06 TZS = 0.000145137124272583 TZS
Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở
Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) | Shilling Tanzania |
---|
Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)
Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.