Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Rupee Ấn Độ

sang các Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF] thành Rupee Ấn Độ [INR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF).




đơn vị khác. Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Rupee Ấn Độ

1 CLF = 0.000287866387767646 INR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CLF thành INR:
15 CLF = 15 × 0.000287866387767646 INR = 0.0043179958165147 INR


Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Rupee Ấn Độ đơn vị cơ sở

Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) Rupee Ấn Độ

Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)

Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.

Bảng chuyển đổi

UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).


Rupee Ấn Độ

Rupee Ấn Độ (INR) là tiền tệ chính thức của Ấn Độ, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Rupee Ấn Độ có lịch sử bắt nguồn từ Ấn Độ cổ đại, nơi nó được sử dụng như một đồng xu bạc. Nó chính thức được chấp nhận làm tiền tệ chính thức trong thời kỳ thuộc địa của Anh và đã phát triển qua nhiều loại mệnh giá và cải cách để phù hợp với hình thức hiện tại.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, INR được sử dụng rộng rãi trên khắp Ấn Độ cho tất cả các hình thức giao dịch tiền tệ, cả tiền mặt và kỹ thuật số, và được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ. Nó cũng được chấp nhận ở một số quốc gia lân cận và là một loại tiền tệ được công nhận trong thương mại quốc tế.



Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi