Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Nakfa Eritrea

sang các Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF).




đơn vị khác. Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Nakfa Eritrea

1 CLF = 0.00165786666666667 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CLF thành ERN:
15 CLF = 15 × 0.00165786666666667 ERN = 0.024868 ERN


Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) Nakfa Eritrea

Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)

Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.

Bảng chuyển đổi

UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi