Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Nhân dân tệ Trung Quốc
sang các Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF] thành Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF).
đơn vị khác. Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc
1 CLF = 0.00346645478749355 CNY
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CLF thành CNY:
15 CLF = 15 × 0.00346645478749355 CNY = 0.0519968218124033 CNY
Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Nhân Dân Tệ Trung Quốc đơn vị cơ sở
Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) | Nhân dân tệ Trung Quốc |
---|
Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)
Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).
Nhân Dân Tệ Trung Quốc
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, còn được gọi là Nhân dân tệ (RMB), và được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nhân dân tệ Trung Quốc được giới thiệu vào năm 1949 sau khi thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Quốc. Nó đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào những năm 1950 và các nỗ lực hiện đại hóa trong những thập kỷ gần đây để ổn định và quốc tế hóa đồng tiền.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, CNY được sử dụng rộng rãi trong nước ở Trung Quốc và ngày càng được công nhận quốc tế, với chính phủ Trung Quốc thúc đẩy việc sử dụng trong thương mại và tài chính toàn cầu. Nó cũng là thành phần của Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.