Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Krona Thụy Điển

sang các Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF] thành Krona Thụy Điển [SEK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF).




đơn vị khác. Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Krona Thụy Điển

1 CLF = 0.00260553419318337 SEK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CLF thành SEK:
15 CLF = 15 × 0.00260553419318337 SEK = 0.0390830128977505 SEK


Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) thành Krona Thụy Điển đơn vị cơ sở

Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) Krona Thụy Điển

Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)

Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.

Bảng chuyển đổi

UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).


Krona Thụy Điển

Krona Thụy Điển (SEK) là tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Krona Thụy Điển được giới thiệu vào năm 1873, thay thế Riksdaler. Ban đầu nó được gắn với vàng và sau đó chuyển sang hệ tỷ giá hối đoái nổi. Đồng tiền đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc decimal hóa vào năm 1874 và các nỗ lực hiện đại hóa trong thế kỷ 20 và 21.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Krona Thụy Điển được sử dụng rộng rãi trên khắp Thụy Điển cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, thanh toán kỹ thuật số và ngân hàng, và được công nhận là một phần ổn định và không thể thiếu của nền kinh tế quốc gia.



Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi