Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Nam Sudan

sang các Franc Burundi [BIF] thành Bảng Nam Sudan [SSP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Nam Sudan thành Franc Burundi.




đơn vị khác. Franc Burundi thành Bảng Nam Sudan

1 BIF = 0.631607125694051 SSP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BIF thành SSP:
15 BIF = 15 × 0.631607125694051 SSP = 9.47410688541076 SSP


Franc Burundi thành Bảng Nam Sudan đơn vị cơ sở

Franc Burundi Bảng Nam Sudan

Franc Burundi

Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.


Bảng Nam Sudan

Bảng Nam Sudan (SSP) là tiền tệ chính thức của Nam Sudan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Nam Sudan được giới thiệu vào năm 2011 sau khi Nam Sudan độc lập, thay thế Bảng Sudan là tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

SSP được sử dụng tích cực tại Nam Sudan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với các nỗ lực đang diễn ra để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của nó.



Chuyển đổi Franc Burundi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi