Chuyển đổi Franc Burundi thành Nakfa Eritrea

sang các Franc Burundi [BIF] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Burundi.




đơn vị khác. Franc Burundi thành Nakfa Eritrea

1 BIF = 197.9331 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BIF thành ERN:
15 BIF = 15 × 197.9331 ERN = 2968.9965 ERN


Franc Burundi thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Franc Burundi Nakfa Eritrea

Franc Burundi

Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.

Bảng chuyển đổi

Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Franc Burundi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi