Chuyển đổi Franc Burundi thành Euro
sang các Franc Burundi [BIF] thành Euro [EUR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Euro thành Franc Burundi.
đơn vị khác. Franc Burundi thành Euro
1 BIF = 3481.87697900786 EUR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BIF thành EUR:
15 BIF = 15 × 3481.87697900786 EUR = 52228.1546851179 EUR
Franc Burundi thành Euro đơn vị cơ sở
Franc Burundi | Euro |
---|
Franc Burundi
Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.
Euro
Euro (EUR) là tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro, được sử dụng bởi 19 trong số 27 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, và là một trong những loại tiền dự trữ chính của thế giới.
công thức là
Euro được giới thiệu dưới dạng điện tử vào năm 1999 và các tờ tiền, đồng xu bắt đầu lưu hành vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, thay thế các loại tiền tệ quốc gia và thúc đẩy hội nhập kinh tế trong Khu vực đồng euro.
Bảng chuyển đổi
Euro được sử dụng rộng rãi trên khắp các quốc gia trong Khu vực đồng euro cho các giao dịch hàng ngày, thương mại quốc tế, và như một loại tiền dự trữ do các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới nắm giữ.