Chuyển đổi Franc Burundi thành Córdoba Nicaragua
sang các Franc Burundi [BIF] thành Córdoba Nicaragua [NIO], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Franc Burundi.
đơn vị khác. Franc Burundi thành Córdoba Nicaragua
1 BIF = 80.7095187869364 NIO
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BIF thành NIO:
15 BIF = 15 × 80.7095187869364 NIO = 1210.64278180405 NIO
Franc Burundi thành Córdoba Nicaragua đơn vị cơ sở
Franc Burundi | Córdoba Nicaragua |
---|
Franc Burundi
Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.
Córdoba Nicaragua
Córdoba Nicaragua (NIO) là tiền tệ chính thức của Nicaragua, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Córdoba Nicaragua được giới thiệu vào năm 1912, thay thế cho peso Nicaragua. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tên và cải cách, với phiên bản hiện tại được phát hành vào năm 1998 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Córdoba Nicaragua là phương tiện thanh toán hợp pháp chính trong Nicaragua, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.