Chuyển đổi Franc Burundi thành Peso Cuba
sang các Franc Burundi [BIF] thành Peso Cuba [CUP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Cuba thành Franc Burundi.
đơn vị khác. Franc Burundi thành Peso Cuba
1 BIF = 123.7081875 CUP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BIF thành CUP:
15 BIF = 15 × 123.7081875 CUP = 1855.6228125 CUP
Franc Burundi thành Peso Cuba đơn vị cơ sở
Franc Burundi | Peso Cuba |
---|
Franc Burundi
Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.
Peso Cuba
Peso Cuba (CUP) là tiền tệ chính thức của Cuba, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Peso Cuba đã là tiền tệ chính thức của Cuba từ năm 1960, thay thế peso chuyển đổi của Cuba (CUC) như là tiền tệ chính sau các cải cách tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi về giá trị và thiết kế qua các năm, phản ánh chính sách kinh tế và quan hệ của Cuba.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Peso Cuba chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch nội địa, trong khi CUC được dùng cho du lịch và thương mại quốc tế. CUP vẫn là một phần thiết yếu của hệ thống tiền tệ của Cuba, với các cải cách gần đây nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ.