Chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Hryvnia Ukraine

sang các Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất [AED] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất.




đơn vị khác. Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Hryvnia Ukraine

1 AED = 0.0879019614882897 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AED thành UAH:
15 AED = 15 × 0.0879019614882897 UAH = 1.31852942232435 UAH


Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Hryvnia Ukraine

Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AED) là tiền tệ chính thức của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

AED được giới thiệu vào năm 1973, thay thế riyal Qatar và Dubai theo tỷ lệ bằng nhau, nhằm thống nhất các loại tiền tệ khác nhau được sử dụng trong các tiểu vương quốc và thiết lập một hệ thống tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

AED được sử dụng rộng rãi khắp UAE cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được công nhận là một loại tiền tệ ổn định và đáng tin cậy trong khu vực.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi