Chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF)
sang các Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất [AED] thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất.
đơn vị khác. Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)
1 AED = 147.679749075117 CLF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AED thành CLF:
15 AED = 15 × 147.679749075117 CLF = 2215.19623612675 CLF
Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) đơn vị cơ sở
Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) |
---|
Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AED) là tiền tệ chính thức của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
AED được giới thiệu vào năm 1973, thay thế riyal Qatar và Dubai theo tỷ lệ bằng nhau, nhằm thống nhất các loại tiền tệ khác nhau được sử dụng trong các tiểu vương quốc và thiết lập một hệ thống tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
AED được sử dụng rộng rãi khắp UAE cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được công nhận là một loại tiền tệ ổn định và đáng tin cậy trong khu vực.
Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)
Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).