Chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Rupi Sri Lanka

sang các Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất [AED] thành Rupi Sri Lanka [LKR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Sri Lanka thành Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất.




đơn vị khác. Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Rupi Sri Lanka

1 AED = 0.0121792359034257 LKR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AED thành LKR:
15 AED = 15 × 0.0121792359034257 LKR = 0.182688538551386 LKR


Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất thành Rupi Sri Lanka đơn vị cơ sở

Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Rupi Sri Lanka

Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AED) là tiền tệ chính thức của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

AED được giới thiệu vào năm 1973, thay thế riyal Qatar và Dubai theo tỷ lệ bằng nhau, nhằm thống nhất các loại tiền tệ khác nhau được sử dụng trong các tiểu vương quốc và thiết lập một hệ thống tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

AED được sử dụng rộng rãi khắp UAE cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được công nhận là một loại tiền tệ ổn định và đáng tin cậy trong khu vực.


Rupi Sri Lanka

Rupi Sri Lanka (LKR) là tiền tệ chính thức của Sri Lanka, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Rupi Sri Lanka được giới thiệu vào năm 1872 trong thời kỳ thuộc địa của Anh, thay thế cho Rupi Ấn Độ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi và decimal hóa qua các năm, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 1978.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, LKR là tiền tệ hợp pháp tại Sri Lanka, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Sri Lanka và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.



Chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi