Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành ngựa nước

sang các mã lực (550 ft*lbf/s) [hp] thành ngựa nước [hp (nước)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngựa nước thành mã lực (550 ft*lbf/s).




đơn vị khác. Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Ngựa Nước

1 hp = 0.999540240978067 hp (nước)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp thành hp (nước):
15 hp = 15 × 0.999540240978067 hp (nước) = 14.993103614671 hp (nước)


Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Ngựa Nước đơn vị cơ sở

mã lực (550 ft*lbf/s) ngựa nước

Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).

công thức là

Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.

Bảng chuyển đổi

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.


Ngựa Nước

Ngựa nước là một đơn vị công suất dùng để đo tốc độ dòng chảy của nước hoặc truyền năng lượng, dựa trên công suất do dòng nước tạo ra.

công thức là

Ngựa nước bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một cách để định lượng công suất của bánh xe nước và turbine, với giá trị của nó thường liên kết với năng lượng do dòng nước cụ thể tạo ra dưới các điều kiện nhất định.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ngựa nước chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực và ngành công nghiệp năng lượng nước để xác định công suất của turbine nước, máy bơm và các thiết bị thủy lực khác.



Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi