Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét)

sang các mã lực (550 ft*lbf/s) [hp] thành mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) [hp (hệ mét)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực (điều chỉnh theo hệ mét) thành mã lực (550 ft*lbf/s).




đơn vị khác. Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)

1 hp = 1.01386984002352 hp (hệ mét)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp thành hp (hệ mét):
15 hp = 15 × 1.01386984002352 hp (hệ mét) = 15.2080476003528 hp (hệ mét)


Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét) đơn vị cơ sở

mã lực (550 ft*lbf/s) mã lực (điều chỉnh theo hệ mét)

Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).

công thức là

Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.

Bảng chuyển đổi

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.


Mã Lực (Điều Chỉnh Theo Hệ Mét)

Mã lực hệ mét (hp) là một đơn vị công suất được định nghĩa chính xác là 735,5 watt, dùng để đo công suất của động cơ và máy móc.

công thức là

Mã lực hệ mét được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 như một đơn vị tiêu chuẩn để định lượng công suất động cơ, chủ yếu ở châu Âu, thay thế các đơn vị truyền thống như mã lực imperial. Nó được áp dụng để đảm bảo tính nhất quán trong ngành kỹ thuật và ô tô.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, mã lực hệ mét chủ yếu được sử dụng trong ngành ô tô, kỹ thuật và công nghiệp để xác định công suất động cơ, đặc biệt ở các khu vực sử dụng hệ mét. Nó cũng được sử dụng ở một số quốc gia để đánh giá công suất động cơ và máy móc.



Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi