Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành calo (th)/giây

sang các mã lực (550 ft*lbf/s) [hp] thành calo (th)/giây [cal(th)/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (th)/giây thành mã lực (550 ft*lbf/s).




đơn vị khác. Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Calo (Th)/giây

1 hp = 0.178226577437859 cal(th)/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp thành cal(th)/s:
15 hp = 15 × 0.178226577437859 cal(th)/s = 2.67339866156788 cal(th)/s


Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Calo (Th)/giây đơn vị cơ sở

mã lực (550 ft*lbf/s) calo (th)/giây

Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).

công thức là

Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.

Bảng chuyển đổi

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.


Calo (Th)/giây

Calo (th)/giây (cal(th)/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ truyền hoặc chuyển đổi nhiệt lượng calo theo giây.

công thức là

Calo (th), hay còn gọi là calo nhiệt động, đã được sử dụng trong lịch sử để định lượng năng lượng trong nhiệt động lực học và dinh dưỡng. Việc sử dụng trong đo lường công suất, như cal(th)/s, xuất hiện trong các bối cảnh khoa học để thể hiện tốc độ truyền năng lượng nhiệt trước khi watt trở thành đơn vị tiêu chuẩn của SI.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, cal(th)/s hiếm khi được sử dụng trong thực hành khoa học, đã phần lớn được thay thế bằng watt (W). Nó vẫn có thể xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên biệt hoặc các tham khảo lịch sử liên quan đến tốc độ truyền năng lượng nhiệt.



Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi