Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành foot pound-force/second

sang các mã lực (550 ft*lbf/s) [hp] thành foot pound-force/second [ft*lbf/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot pound-force/second thành mã lực (550 ft*lbf/s).




đơn vị khác. Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Foot Pound-Force/second

1 hp = 550.000094039174 ft*lbf/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp thành ft*lbf/s:
15 hp = 15 × 550.000094039174 ft*lbf/s = 8250.00141058761 ft*lbf/s


Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Foot Pound-Force/second đơn vị cơ sở

mã lực (550 ft*lbf/s) foot pound-force/second

Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).

công thức là

Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.

Bảng chuyển đổi

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.


Foot Pound-Force/second

Foot pound-force trên giây (ft·lbf/s) là một đơn vị công suất thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển đổi năng lượng, trong đó một foot pound-force là công thực hiện khi một lực pound-force di chuyển một vật thể một foot.

công thức là

Foot pound-force trên giây đã được sử dụng trong lịch sử trong kỹ thuật và vật lý, đặc biệt ở Hoa Kỳ, như một đơn vị công suất thực tế trong các lĩnh vực cơ khí và nhiệt động lực học trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, foot pound-force trên giây chủ yếu được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như kỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ, để thể hiện công suất trong các hệ thống sử dụng đơn vị imperial, mặc dù nó ít phổ biến hơn với sự chuyển đổi toàn cầu sang hệ SI.



Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi