Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành mã lực
sang các mã lực (550 ft*lbf/s) [hp] thành mã lực [hp], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mã lực thành mã lực (550 ft*lbf/s).
đơn vị khác. Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Mã Lực
1 hp = 1 hp
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp thành hp:
15 hp = 15 × 1 hp = 15 hp
Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Mã Lực đơn vị cơ sở
mã lực (550 ft*lbf/s) | mã lực |
---|
Mã Lực (550 Ft*lbf/s)
Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).
công thức là
Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.
Bảng chuyển đổi
Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.
Mã Lực
Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất ban đầu được phát triển để so sánh công suất của động cơ và máy móc, thể hiện tốc độ thực hiện công việc hoặc chuyển đổi năng lượng.
công thức là
Thuật ngữ này được giới thiệu vào cuối thế kỷ 18 bởi James Watt để so sánh công suất của máy hơi nước với ngựa kéo. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn trong ngành kỹ thuật và ô tô, với định nghĩa của nó phát triển theo thời gian từ tiêu chuẩn cơ học sang tiêu chuẩn mét.
Bảng chuyển đổi
Mã lực được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ, máy móc và các thiết bị khác, đặc biệt trong ngành ô tô, hàng không vũ trụ và công nghiệp. Nó vẫn là một đơn vị phổ biến để thể hiện công suất động cơ ở nhiều quốc gia.