Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) thành picojoule/giây

sang các mã lực (550 ft*lbf/s) [hp] thành picojoule/giây [pJ/s], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi picojoule/giây thành mã lực (550 ft*lbf/s).




đơn vị khác. Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Picojoule/giây

1 hp = 745700000000000 pJ/s

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 hp thành pJ/s:
15 hp = 15 × 745700000000000 pJ/s = 1.11855e+16 pJ/s


Mã Lực (550 Ft*lbf/s) thành Picojoule/giây đơn vị cơ sở

mã lực (550 ft*lbf/s) picojoule/giây

Mã Lực (550 Ft*lbf/s)

Mã lực (hp) là một đơn vị đo công suất, được định nghĩa là 550 foot-pound công việc mỗi giây (ft·lbf/s).

công thức là

Mã lực được phát triển bởi James Watt vào cuối thế kỷ 18 để so sánh công suất của động cơ hơi nước với ngựa kéo, và nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để đo công suất động cơ.

Bảng chuyển đổi

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay để đánh giá công suất của động cơ và máy móc trong các ứng dụng ô tô, hàng không và công nghiệp.


Picojoule/giây

Một picojoule trên giây (pJ/s) là đơn vị công suất tương đương với một phần nghìn tỷ của một jun mỗi giây, thể hiện tốc độ truyền năng lượng cực kỳ nhỏ.

công thức là

Picojoule trên giây được suy ra từ các đơn vị năng lượng (jun) và thời gian (giây) của SI, với 'pico' biểu thị hệ số 10^-12. Nó đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học yêu cầu đo lường chính xác các mức công suất rất nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ nano và điện tử tiêu thụ năng lượng thấp.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị này được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật để định lượng các mức công suất cực kỳ thấp, chẳng hạn như trong công nghệ nano, điện sinh học, và các lĩnh vực khác nơi tốc độ truyền năng lượng nhỏ bé có ý nghĩa.



Chuyển đổi mã lực (550 ft*lbf/s) Thành Phổ biến Nguồn điện Chuyển đổi