Chuyển đổi kiloton thành megaton

sang các kiloton [kton] thành megaton [Mton], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megaton thành kiloton.




đơn vị khác. Kiloton thành Megaton

1 kton = 0.001 Mton

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kton thành Mton:
15 kton = 15 × 0.001 Mton = 0.015 Mton


Kiloton thành Megaton đơn vị cơ sở

kiloton megaton

Kiloton

Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.

công thức là

Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.


Megaton

Một megaton (Mton) là đơn vị năng lượng tương đương với một triệu tấn TNT, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng giải phóng trong các vụ nổ hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn.

công thức là

Megaton bắt nguồn từ quá trình phát triển vũ khí hạt nhân để định lượng sức công phá, với lần sử dụng đầu tiên trong bối cảnh thử nghiệm hạt nhân vào giữa thế kỷ 20. Nó trở thành một đơn vị tiêu chuẩn để mô tả sức mạnh phá hủy của các thiết bị hạt nhân.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, megaton chủ yếu được sử dụng để mô tả sức công phá của vũ khí hạt nhân và các vụ nổ quy mô lớn, cũng như trong nghiên cứu khoa học liên quan đến giải phóng năng lượng và đánh giá tác động.



Chuyển đổi kiloton Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi