Chuyển đổi kiloton thành megaelectron-volt

sang các kiloton [kton] thành megaelectron-volt [MeV], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megaelectron-volt thành kiloton.




đơn vị khác. Kiloton thành Megaelectron-Volt

1 kton = 2.61144739675438e+25 MeV

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kton thành MeV:
15 kton = 15 × 2.61144739675438e+25 MeV = 3.91717109513157e+26 MeV


Kiloton thành Megaelectron-Volt đơn vị cơ sở

kiloton megaelectron-volt

Kiloton

Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.

công thức là

Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.


Megaelectron-Volt

Một megaelectron-volt (MeV) là đơn vị năng lượng bằng một triệu electron-volt, thường được sử dụng trong vật lý hạt nhân và hạt để biểu thị năng lượng của các hạt.

công thức là

Megaelectron-volt được giới thiệu như một đơn vị tiện lợi để biểu thị các hạt năng lượng cao trong vật lý, đặc biệt sau khi phát triển các gia tốc hạt vào giữa thế kỷ 20, thay thế electron-volt cho các quy mô năng lượng lớn hơn.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, MeV được sử dụng rộng rãi trong vật lý hạt nhân, vật lý hạt và vật lý thiên văn để định lượng năng lượng của các hạt hạ nguyên tử, phản ứng hạt nhân và hiện tượng vũ trụ.



Chuyển đổi kiloton Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi