Chuyển đổi kiloton thành kilogam-điện lực centimet
sang các kiloton [kton] thành kilogam-điện lực centimet [kgf*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilogam-điện lực centimet thành kiloton.
đơn vị khác. Kiloton thành Kilogam-Điện Lực Centimet
1 kton = 42664926350996.5 kgf*cm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kton thành kgf*cm:
15 kton = 15 × 42664926350996.5 kgf*cm = 639973895264948 kgf*cm
Kiloton thành Kilogam-Điện Lực Centimet đơn vị cơ sở
kiloton | kilogam-điện lực centimet |
---|
Kiloton
Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.
Kilogam-Điện Lực Centimet
Kilogam-điện lực centimet (kgf·cm) là một đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilogam-điện lực tác dụng tại một khoảng cách một centimet từ điểm quay.
công thức là
Kilogam-điện lực centimet bắt nguồn từ việc sử dụng kilogam-điện lực như một đơn vị lực trong hệ mét, kết hợp với centimet như một đơn vị chiều dài, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kgf·cm phần lớn được coi là một đơn vị không thuộc hệ SI và được sử dụng trong một số lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như đo mô-men xoắn trong các ứng dụng ô tô và cơ khí, nhưng dần dần được thay thế bằng các đơn vị SI như Newton-mét (Nm).