Chuyển đổi kiloton thành giờ mã lực (métric)
sang các kiloton [kton] thành giờ mã lực (métric) [hp*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi giờ mã lực (métric) thành kiloton.
đơn vị khác. Kiloton thành Giờ Mã Lực (Métric)
1 kton = 1580182.45744432 hp*h
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kton thành hp*h:
15 kton = 15 × 1580182.45744432 hp*h = 23702736.8616647 hp*h
Kiloton thành Giờ Mã Lực (Métric) đơn vị cơ sở
kiloton | giờ mã lực (métric) |
---|
Kiloton
Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.
Giờ Mã Lực (Métric)
Một đơn vị năng lượng thể hiện lượng công làm bởi một mã lực trong một giờ, tương đương 745,7 jun.
công thức là
Giờ mã lực đã từng được sử dụng để định lượng năng lượng trong các bối cảnh cơ khí và kỹ thuật, đặc biệt trong thời kỳ hơi nước và động cơ đầu tiên, nhưng phần lớn đã được thay thế bằng các đơn vị năng lượng tiêu chuẩn như jun và kilowatt-giờ.
Bảng chuyển đổi
Ít được sử dụng trong thực hành hiện đại, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng công nghiệp đặc thù để đo lường năng lượng đầu ra hoặc tiêu thụ liên quan đến thiết bị có công suất mã lực.