Chuyển đổi kiloton thành foot-pound
sang các kiloton [kton] thành foot-pound [ft*lbf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi foot-pound thành kiloton.
đơn vị khác. Kiloton thành Foot-Pound
1 kton = 3085960028778.2 ft*lbf
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kton thành ft*lbf:
15 kton = 15 × 3085960028778.2 ft*lbf = 46289400431673 ft*lbf
Kiloton thành Foot-Pound đơn vị cơ sở
kiloton | foot-pound |
---|
Kiloton
Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.
Foot-Pound
Một foot-pound là đơn vị năng lượng hoặc công làm bằng công khi một lực pound-force tác dụng qua một khoảng cách một foot.
công thức là
Foot-pound đã được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh như một đơn vị năng lượng theo tập quán, bắt nguồn từ hệ đo lường đế quốc và theo tập quán của Hoa Kỳ, trước khi hệ SI được chấp nhận rộng rãi.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, foot-pound vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực như kỹ thuật, ô tô và hàng không vũ trụ tại Hoa Kỳ để biểu thị mô-men xoắn và năng lượng, mặc dù đơn vị SI joule phổ biến hơn trên toàn cầu.