Chuyển đổi kiloton thành mét tấn lực kilogram
sang các kiloton [kton] thành mét tấn lực kilogram [kgf*m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi mét tấn lực kilogram thành kiloton.
đơn vị khác. Kiloton thành Mét Tấn Lực Kilogram
1 kton = 426649263509.965 kgf*m
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kton thành kgf*m:
15 kton = 15 × 426649263509.965 kgf*m = 6399738952649.48 kgf*m
Kiloton thành Mét Tấn Lực Kilogram đơn vị cơ sở
kiloton | mét tấn lực kilogram |
---|
Kiloton
Một kiloton (kton) là đơn vị khối lượng bằng 1.000 tấn mét hoặc 1.000.000 kilogram.
công thức là
Thuật ngữ 'kiloton' đã được sử dụng trong lịch sử để đo lượng lớn khối lượng, đặc biệt trong các bối cảnh như thuốc nổ quân sự và năng lượng vũ khí hạt nhân, nơi nó biểu thị tương đương của 1.000 tấn TNT.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kiloton chủ yếu được sử dụng để đo sức công phá của vũ khí hạt nhân và các phép đo năng lượng quy mô lớn, cũng như trong một số ứng dụng công nghiệp và khoa học liên quan đến khối lượng lớn.
Mét Tấn Lực Kilogram
Mét tấn lực kilogram (kgf·m) là một đơn vị công hoặc năng lượng thể hiện lượng công thực hiện khi một lực kilogram-force tác dụng qua một khoảng cách một mét.
công thức là
Mét tấn lực kilogram đã được sử dụng trong kỹ thuật và vật lý để định lượng năng lượng, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến lực hấp dẫn, trước khi áp dụng các đơn vị SI. Nó xuất phát từ kilogram-force, một đơn vị lực không thuộc SI, và mét như một đơn vị khoảng cách.
Bảng chuyển đổi
Mét tấn lực kilogram phần lớn đã lỗi thời trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật hiện đại, đã được thay thế bằng các đơn vị SI như jun cho năng lượng. Nó vẫn có thể gặp trong các hệ thống cũ hoặc các ứng dụng khu vực đặc thù.