Chuyển đổi kilocalorie (IT) thành kilopond meter

sang các kilocalorie (IT) [kcal (IT)] thành kilopond meter [kp*m], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilopond meter thành kilocalorie (IT).




đơn vị khác. Kilocalorie (It) thành Kilopond Meter

1 kcal (IT) = 426.934784049599 kp*m

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal (IT) thành kp*m:
15 kcal (IT) = 15 × 426.934784049599 kp*m = 6404.02176074399 kp*m


Kilocalorie (It) thành Kilopond Meter đơn vị cơ sở

kilocalorie (IT) kilopond meter

Kilocalorie (It)

Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.

công thức là

Kilocalorie xuất hiện vào thế kỷ 19 như một đơn vị đo nhiệt năng, chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó trở thành tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng để định lượng năng lượng thực phẩm.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, kilocalorie được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để thể hiện hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các bối cảnh khoa học liên quan đến đo lường năng lượng trong các hệ thống sinh học và vật lý.


Kilopond Meter

Một mét kilopond (kp·m) là đơn vị mô-men xoắn hoặc mô-men lực, đại diện cho lực của một kilopond tác dụng tại một khoảng cách một mét từ điểm quay.

công thức là

Mét kilopond đã được sử dụng trong quá khứ trong hệ mét để đo lượng mô-men xoắn, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật, trước khi áp dụng các đơn vị SI mới. Nó dựa trên kilopond, một đơn vị lực trọng lực tương đương với trọng lượng của một kilogram dưới trọng lực tiêu chuẩn.

Bảng chuyển đổi

Mét kilopond phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng ngày nay. Mô-men xoắn hiện nay thường được đo bằng newton mét (N·m) trong hệ SI, là tiêu chuẩn trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.



Chuyển đổi kilocalorie (IT) Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi