Chuyển đổi kilocalorie (IT) thành dyne centimeter
sang các kilocalorie (IT) [kcal (IT)] thành dyne centimeter [dyn*cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dyne centimeter thành kilocalorie (IT).
đơn vị khác. Kilocalorie (It) thành Dyne Centimeter
1 kcal (IT) = 41868000000 dyn*cm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 kcal (IT) thành dyn*cm:
15 kcal (IT) = 15 × 41868000000 dyn*cm = 628020000000 dyn*cm
Kilocalorie (It) thành Dyne Centimeter đơn vị cơ sở
kilocalorie (IT) | dyne centimeter |
---|
Kilocalorie (It)
Một kilocalorie (kcal) là đơn vị năng lượng bằng 1.000 calo, thường được sử dụng để đo lượng năng lượng trong thực phẩm và đồ uống.
công thức là
Kilocalorie xuất hiện vào thế kỷ 19 như một đơn vị đo nhiệt năng, chủ yếu được sử dụng trong dinh dưỡng và nhiệt động lực học. Nó trở thành tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng để định lượng năng lượng thực phẩm.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, kilocalorie được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để thể hiện hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, cũng như trong các bối cảnh khoa học liên quan đến đo lường năng lượng trong các hệ thống sinh học và vật lý.
Dyne Centimeter
Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.
công thức là
Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.