Chuyển đổi dyne centimeter thành kilowatt-hour

sang các dyne centimeter [dyn*cm] thành kilowatt-hour [kW*h], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilowatt-hour thành dyne centimeter.




đơn vị khác. Dyne Centimeter thành Kilowatt-Hour

1 dyn*cm = 2.77777777777778e-14 kW*h

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dyn*cm thành kW*h:
15 dyn*cm = 15 × 2.77777777777778e-14 kW*h = 4.16666666666667e-13 kW*h


Dyne Centimeter thành Kilowatt-Hour đơn vị cơ sở

dyne centimeter kilowatt-hour

Dyne Centimeter

Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.

công thức là

Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.


Kilowatt-Hour

Một kilowatt-giờ (kW·h) là đơn vị năng lượng bằng với lượng năng lượng truyền hoặc sử dụng khi công suất một kilowatt được duy trì trong một giờ.

công thức là

Kilowatt-giờ bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 với sự phát triển của các hệ thống điện năng, trở thành đơn vị tiêu chuẩn để đo lường tiêu thụ năng lượng điện và hóa đơn.

Bảng chuyển đổi

Nó được sử dụng rộng rãi ngày nay trong việc lập hóa đơn điện, giám sát tiêu thụ năng lượng, và trong các ứng dụng kỹ thuật và khoa học để định lượng tiêu thụ năng lượng điện.



Chuyển đổi dyne centimeter Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi