Chuyển đổi dyne centimeter thành electron-volt

sang các dyne centimeter [dyn*cm] thành electron-volt [eV], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi electron-volt thành dyne centimeter.




đơn vị khác. Dyne Centimeter thành Electron-Volt

1 dyn*cm = 624150907446.076 eV

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dyn*cm thành eV:
15 dyn*cm = 15 × 624150907446.076 eV = 9362263611691.14 eV


Dyne Centimeter thành Electron-Volt đơn vị cơ sở

dyne centimeter electron-volt

Dyne Centimeter

Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.

công thức là

Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.


Electron-Volt

Một electron-volt (eV) là đơn vị năng lượng bằng với lượng năng lượng động học mà một electron thu được hoặc mất đi khi nó được gia tốc qua một hiệu điện thế một volt.

công thức là

Electron-volt được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 như một đơn vị tiện lợi để biểu diễn năng lượng nguyên tử và hạ nguyên tử, đặc biệt trong vật lý lượng tử và vật lý hạt, thay thế các đơn vị lớn hơn như jun cho năng lượng nhỏ.

Bảng chuyển đổi

Electron-volt được sử dụng rộng rãi trong vật lý và hóa học để định lượng năng lượng ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử, chẳng hạn trong quang phổ, vật lý hạt, và cơ học lượng tử, do tính tiện lợi trong việc biểu diễn các giá trị năng lượng nhỏ.



Chuyển đổi dyne centimeter Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi