Chuyển đổi dyne centimeter thành joule
sang các dyne centimeter [dyn*cm] thành joule [J], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi joule thành dyne centimeter.
đơn vị khác. Dyne Centimeter thành Joule
1 dyn*cm = 1e-07 J
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dyn*cm thành J:
15 dyn*cm = 15 × 1e-07 J = 1.5e-06 J
Dyne Centimeter thành Joule đơn vị cơ sở
dyne centimeter | joule |
---|
Dyne Centimeter
Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.
công thức là
Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.
Joule
Joule (J) là đơn vị SI của năng lượng, công và nhiệt, được định nghĩa là công thực hiện khi một lực 1 newton tác dụng qua một khoảng cách 1 mét.
công thức là
Joule được đặt theo tên của James Prescott Joule vào năm 1889 để tôn vinh công lao của ông trong lĩnh vực năng lượng và nhiệt động lực học. Nó được chấp nhận làm đơn vị năng lượng SI vào năm 1948.
Bảng chuyển đổi
Joule được sử dụng rộng rãi trong vật lý, kỹ thuật và các lĩnh vực hàng ngày để đo lượng năng lượng, công và nhiệt trong nhiều ứng dụng, bao gồm điện, cơ học và nhiệt động lực học.