Chuyển đổi dyne centimeter thành calo (dinh dưỡng)

sang các dyne centimeter [dyn*cm] thành calo (dinh dưỡng) [Cal], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi calo (dinh dưỡng) thành dyne centimeter.




đơn vị khác. Dyne Centimeter thành Calo (Dinh Dưỡng)

1 dyn*cm = 2.38845896627496e-11 Cal

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 dyn*cm thành Cal:
15 dyn*cm = 15 × 2.38845896627496e-11 Cal = 3.58268844941244e-10 Cal


Dyne Centimeter thành Calo (Dinh Dưỡng) đơn vị cơ sở

dyne centimeter calo (dinh dưỡng)

Dyne Centimeter

Một dyne centimet (dyn·cm) là đơn vị năng lượng hoặc công suất bằng với công làm khi một lực 1 dyne tác dụng qua một khoảng cách 1 centimet.

công thức là

Dyne centimet bắt nguồn từ hệ thống đơn vị centimet-gram-giây (CGS), thường được sử dụng trong vật lý trước khi áp dụng hệ SI, để đo lượng nhỏ năng lượng hoặc công suất.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, dyne centimet chủ yếu được sử dụng trong vật lý lý thuyết và các lĩnh vực chuyên biệt liên quan đến đơn vị CGS, nhưng phần lớn đã bị thay thế bằng jun trong hầu hết các ứng dụng thực tế.


Calo (Dinh Dưỡng)

Một calo (Cal) là đơn vị năng lượng dùng để đo lượng năng lượng cung cấp bởi thực phẩm và đồ uống, đặc biệt thể hiện lượng năng lượng cần để nâng nhiệt độ của một kilogram nước lên một độ Celsius.

công thức là

Calo lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 19 như một đơn vị để định lượng năng lượng trong dinh dưỡng. Kể từ đó, nó đã trở thành một thước đo tiêu chuẩn trong các bối cảnh ăn kiêng và dinh dưỡng, mặc dù cộng đồng khoa học thường thích joule hơn như đơn vị năng lượng của SI.

Bảng chuyển đổi

Calories được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng để định lượng hàm lượng năng lượng của thực phẩm và đồ uống, giúp người tiêu dùng quản lý lượng tiêu thụ và cân bằng năng lượng. Thuật ngữ 'Calorie' với chữ 'C' viết hoa thường đề cập đến kilocalories (kcal), tương đương với 1.000 calo nhỏ.



Chuyển đổi dyne centimeter Thành Phổ biến Năng lượng Chuyển đổi