Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Shilling Uganda
sang các Manat Turkmenistan [TMT] thành Shilling Uganda [UGX], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Uganda thành Manat Turkmenistan.
đơn vị khác. Manat Turkmenistan thành Shilling Uganda
1 TMT = 0.000981417944795297 UGX
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TMT thành UGX:
15 TMT = 15 × 0.000981417944795297 UGX = 0.0147212691719295 UGX
Manat Turkmenistan thành Shilling Uganda đơn vị cơ sở
Manat Turkmenistan | Shilling Uganda |
---|
Manat Turkmenistan
Manat Turkmenistan (TMT) là tiền tệ chính thức của Turkmenistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Manat Turkmenistan được giới thiệu vào năm 1993, thay thế rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Manat được sử dụng rộng rãi ở Turkmenistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Turkmenistan phát hành.
Shilling Uganda
Shilling Uganda (UGX) là tiền tệ chính thức của Uganda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Shilling Uganda được giới thiệu vào năm 1966, thay thế Shilling Đông Phi, và đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách khác nhau qua các năm để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, UGX được sử dụng rộng rãi tại Uganda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Uganda.