Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Đô la Namibia

sang các Manat Turkmenistan [TMT] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Manat Turkmenistan.




đơn vị khác. Manat Turkmenistan thành Đô La Namibia

1 TMT = 0.199240608651596 NAD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TMT thành NAD:
15 TMT = 15 × 0.199240608651596 NAD = 2.98860912977395 NAD


Manat Turkmenistan thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở

Manat Turkmenistan Đô la Namibia

Manat Turkmenistan

Manat Turkmenistan (TMT) là tiền tệ chính thức của Turkmenistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Manat Turkmenistan được giới thiệu vào năm 1993, thay thế rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Manat được sử dụng rộng rãi ở Turkmenistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Turkmenistan phát hành.


Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.



Chuyển đổi Manat Turkmenistan Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi