Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Rupi Nepal
sang các Manat Turkmenistan [TMT] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Manat Turkmenistan.
đơn vị khác. Manat Turkmenistan thành Rupi Nepal
1 TMT = 0.0253231230501195 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TMT thành NPR:
15 TMT = 15 × 0.0253231230501195 NPR = 0.379846845751793 NPR
Manat Turkmenistan thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Manat Turkmenistan | Rupi Nepal |
---|
Manat Turkmenistan
Manat Turkmenistan (TMT) là tiền tệ chính thức của Turkmenistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Manat Turkmenistan được giới thiệu vào năm 1993, thay thế rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Manat được sử dụng rộng rãi ở Turkmenistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Turkmenistan phát hành.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.