Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Riel Campuchia

sang các Manat Turkmenistan [TMT] thành Riel Campuchia [KHR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Riel Campuchia thành Manat Turkmenistan.




đơn vị khác. Manat Turkmenistan thành Riel Campuchia

1 TMT = 0.000871723778729307 KHR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 TMT thành KHR:
15 TMT = 15 × 0.000871723778729307 KHR = 0.0130758566809396 KHR


Manat Turkmenistan thành Riel Campuchia đơn vị cơ sở

Manat Turkmenistan Riel Campuchia

Manat Turkmenistan

Manat Turkmenistan (TMT) là tiền tệ chính thức của Turkmenistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Manat Turkmenistan được giới thiệu vào năm 1993, thay thế rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Manat được sử dụng rộng rãi ở Turkmenistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền giấy và tiền xu do Ngân hàng Trung ương Turkmenistan phát hành.


Riel Campuchia

Riel Campuchia (KHR) là tiền tệ chính thức của Campuchia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nền kinh tế địa phương.

công thức là

Riel được giới thiệu vào năm 1953, thay thế piastre của Pháp Đông Dương, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Riel chủ yếu được sử dụng trong nước cho hầu hết các giao dịch, cùng với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi tại Campuchia.



Chuyển đổi Manat Turkmenistan Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi