Chuyển đổi Franc Rwanda thành Hryvnia Ukraine

sang các Franc Rwanda [RWF] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Franc Rwanda.




đơn vị khác. Franc Rwanda thành Hryvnia Ukraine

1 RWF = 34.6431096590433 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 RWF thành UAH:
15 RWF = 15 × 34.6431096590433 UAH = 519.64664488565 UAH


Franc Rwanda thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Franc Rwanda Hryvnia Ukraine

Franc Rwanda

Franc Rwanda (RWF) là tiền tệ chính thức của Rwanda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Franc Rwanda được giới thiệu vào năm 1964, thay thế Franc Congo của Rwanda, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cập nhật để ổn định nền kinh tế và thúc đẩy thương mại.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Franc Rwanda được sử dụng rộng rãi tại Rwanda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Rwanda phát hành.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Franc Rwanda Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi