Chuyển đổi Franc Rwanda thành Tugrik Mông Cổ

sang các Franc Rwanda [RWF] thành Tugrik Mông Cổ [MNT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Franc Rwanda.




đơn vị khác. Franc Rwanda thành Tugrik Mông Cổ

1 RWF = 0.407741515351821 MNT

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 RWF thành MNT:
15 RWF = 15 × 0.407741515351821 MNT = 6.11612273027731 MNT


Franc Rwanda thành Tugrik Mông Cổ đơn vị cơ sở

Franc Rwanda Tugrik Mông Cổ

Franc Rwanda

Franc Rwanda (RWF) là tiền tệ chính thức của Rwanda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Franc Rwanda được giới thiệu vào năm 1964, thay thế Franc Congo của Rwanda, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cập nhật để ổn định nền kinh tế và thúc đẩy thương mại.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Franc Rwanda được sử dụng rộng rãi tại Rwanda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Rwanda phát hành.


Tugrik Mông Cổ

Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.



Chuyển đổi Franc Rwanda Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi