Chuyển đổi Franc Rwanda thành Bảng Anh Ai Cập
sang các Franc Rwanda [RWF] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Franc Rwanda.
đơn vị khác. Franc Rwanda thành Bảng Anh Ai Cập
1 RWF = 29.4938989599296 EGP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 RWF thành EGP:
15 RWF = 15 × 29.4938989599296 EGP = 442.408484398944 EGP
Franc Rwanda thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở
Franc Rwanda | Bảng Anh Ai Cập |
---|
Franc Rwanda
Franc Rwanda (RWF) là tiền tệ chính thức của Rwanda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Franc Rwanda được giới thiệu vào năm 1964, thay thế Franc Congo của Rwanda, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cập nhật để ổn định nền kinh tế và thúc đẩy thương mại.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Franc Rwanda được sử dụng rộng rãi tại Rwanda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Rwanda phát hành.
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.