Chuyển đổi Franc Rwanda thành Bảng Sudanese
sang các Franc Rwanda [RWF] thành Bảng Sudanese [SDG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Sudanese thành Franc Rwanda.
đơn vị khác. Franc Rwanda thành Bảng Sudanese
1 RWF = 3.22355310892744 SDG
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 RWF thành SDG:
15 RWF = 15 × 3.22355310892744 SDG = 48.3532966339116 SDG
Franc Rwanda thành Bảng Sudanese đơn vị cơ sở
Franc Rwanda | Bảng Sudanese |
---|
Franc Rwanda
Franc Rwanda (RWF) là tiền tệ chính thức của Rwanda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Franc Rwanda được giới thiệu vào năm 1964, thay thế Franc Congo của Rwanda, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cập nhật để ổn định nền kinh tế và thúc đẩy thương mại.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Franc Rwanda được sử dụng rộng rãi tại Rwanda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Rwanda phát hành.
Bảng Sudanese
Bảng Sudanese (SDG) là tiền tệ chính thức của Sudan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Bảng Sudanese được giới thiệu vào năm 1956, thay thế cho Piastre Sudanese. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách, đặc biệt vào năm 2007 khi tiền tệ được định giá lại sau các khó khăn kinh tế và sự tách biệt của đất nước khỏi Nam Sudan.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Sudanese là tiền tệ hợp pháp tại Sudan, được sử dụng trong ngân hàng, thương mại và các giao dịch hàng ngày. Nó tồn tại dưới dạng tiền giấy và tiền xu, với các nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.