Chuyển đổi Złoty Ba Lan thành Bảng Sudanese

sang các Złoty Ba Lan [PLN] thành Bảng Sudanese [SDG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Sudanese thành Złoty Ba Lan.




đơn vị khác. Złoty Ba Lan thành Bảng Sudanese

1 PLN = 0.00807262556767956 SDG

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PLN thành SDG:
15 PLN = 15 × 0.00807262556767956 SDG = 0.121089383515193 SDG


Złoty Ba Lan thành Bảng Sudanese đơn vị cơ sở

Złoty Ba Lan Bảng Sudanese

Złoty Ba Lan

Złoty Ba Lan (PLN) là tiền tệ chính thức của Ba Lan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Złoty đã là tiền tệ của Ba Lan từ thế kỷ 14, với việc phát hành hiện đại bắt đầu vào năm 1924 sau một thời kỳ cải cách tiền tệ. Nó thay thế các loại tiền tệ trước đó và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, đặc biệt là vào năm 1995 để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

PLN được sử dụng rộng rãi như tiền tệ hợp pháp của Ba Lan, với tiền xu và tiền giấy lưu hành trên toàn quốc. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và sử dụng trong các giao dịch quốc tế liên quan đến Ba Lan.


Bảng Sudanese

Bảng Sudanese (SDG) là tiền tệ chính thức của Sudan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Bảng Sudanese được giới thiệu vào năm 1956, thay thế cho Piastre Sudanese. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách, đặc biệt vào năm 2007 khi tiền tệ được định giá lại sau các khó khăn kinh tế và sự tách biệt của đất nước khỏi Nam Sudan.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Sudanese là tiền tệ hợp pháp tại Sudan, được sử dụng trong ngân hàng, thương mại và các giao dịch hàng ngày. Nó tồn tại dưới dạng tiền giấy và tiền xu, với các nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.



Chuyển đổi Złoty Ba Lan Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi