Chuyển đổi Złoty Ba Lan thành Nakfa Eritrea
sang các Złoty Ba Lan [PLN] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Złoty Ba Lan.
đơn vị khác. Złoty Ba Lan thành Nakfa Eritrea
1 PLN = 0.24164 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PLN thành ERN:
15 PLN = 15 × 0.24164 ERN = 3.6246 ERN
Złoty Ba Lan thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Złoty Ba Lan | Nakfa Eritrea |
---|
Złoty Ba Lan
Złoty Ba Lan (PLN) là tiền tệ chính thức của Ba Lan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Złoty đã là tiền tệ của Ba Lan từ thế kỷ 14, với việc phát hành hiện đại bắt đầu vào năm 1924 sau một thời kỳ cải cách tiền tệ. Nó thay thế các loại tiền tệ trước đó và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, đặc biệt là vào năm 1995 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
PLN được sử dụng rộng rãi như tiền tệ hợp pháp của Ba Lan, với tiền xu và tiền giấy lưu hành trên toàn quốc. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và sử dụng trong các giao dịch quốc tế liên quan đến Ba Lan.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.