Chuyển đổi Złoty Ba Lan thành Bảng Anh Ai Cập
sang các Złoty Ba Lan [PLN] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Złoty Ba Lan.
đơn vị khác. Złoty Ba Lan thành Bảng Anh Ai Cập
1 PLN = 0.073860487105083 EGP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PLN thành EGP:
15 PLN = 15 × 0.073860487105083 EGP = 1.10790730657624 EGP
Złoty Ba Lan thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở
Złoty Ba Lan | Bảng Anh Ai Cập |
---|
Złoty Ba Lan
Złoty Ba Lan (PLN) là tiền tệ chính thức của Ba Lan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Złoty đã là tiền tệ của Ba Lan từ thế kỷ 14, với việc phát hành hiện đại bắt đầu vào năm 1924 sau một thời kỳ cải cách tiền tệ. Nó thay thế các loại tiền tệ trước đó và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, đặc biệt là vào năm 1995 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
PLN được sử dụng rộng rãi như tiền tệ hợp pháp của Ba Lan, với tiền xu và tiền giấy lưu hành trên toàn quốc. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và sử dụng trong các giao dịch quốc tế liên quan đến Ba Lan.
Bảng Anh Ai Cập
Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.