Chuyển đổi Złoty Ba Lan thành Ariary Malagasy

sang các Złoty Ba Lan [PLN] thành Ariary Malagasy [MGA], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Złoty Ba Lan.




đơn vị khác. Złoty Ba Lan thành Ariary Malagasy

1 PLN = 0.000818513517486756 MGA

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 PLN thành MGA:
15 PLN = 15 × 0.000818513517486756 MGA = 0.0122777027623013 MGA


Złoty Ba Lan thành Ariary Malagasy đơn vị cơ sở

Złoty Ba Lan Ariary Malagasy

Złoty Ba Lan

Złoty Ba Lan (PLN) là tiền tệ chính thức của Ba Lan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Złoty đã là tiền tệ của Ba Lan từ thế kỷ 14, với việc phát hành hiện đại bắt đầu vào năm 1924 sau một thời kỳ cải cách tiền tệ. Nó thay thế các loại tiền tệ trước đó và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, đặc biệt là vào năm 1995 để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

PLN được sử dụng rộng rãi như tiền tệ hợp pháp của Ba Lan, với tiền xu và tiền giấy lưu hành trên toàn quốc. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và sử dụng trong các giao dịch quốc tế liên quan đến Ba Lan.


Ariary Malagasy

Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.



Chuyển đổi Złoty Ba Lan Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi