Chuyển đổi Rupi Maldives thành Hryvnia Ukraine

sang các Rupi Maldives [MVR] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Rupi Maldives.




đơn vị khác. Rupi Maldives thành Hryvnia Ukraine

1 MVR = 0.369516150265082 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MVR thành UAH:
15 MVR = 15 × 0.369516150265082 UAH = 5.54274225397623 UAH


Rupi Maldives thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Rupi Maldives Hryvnia Ukraine

Rupi Maldives

Rupi Maldives (MVR) là tiền tệ chính thức của Maldives, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1981, Rupi Maldives thay thế Rupi Maldives theo tỷ lệ 1:1, và kể từ đó trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của quốc gia, với nhiều loại tiền giấy và tiền xu được phát hành qua các năm.

Bảng chuyển đổi

MVR được sử dụng rộng rãi trên khắp Maldives cho các giao dịch hàng ngày, du lịch và thương mại, và được quản lý bởi Cơ quan Tiền tệ Maldives.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Rupi Maldives Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi