Chuyển đổi Rupi Maldives thành Rupi Nepal
sang các Rupi Maldives [MVR] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Rupi Maldives.
đơn vị khác. Rupi Maldives thành Rupi Nepal
1 MVR = 0.111698125220673 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 MVR thành NPR:
15 MVR = 15 × 0.111698125220673 NPR = 1.67547187831009 NPR
Rupi Maldives thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Rupi Maldives | Rupi Nepal |
---|
Rupi Maldives
Rupi Maldives (MVR) là tiền tệ chính thức của Maldives, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1981, Rupi Maldives thay thế Rupi Maldives theo tỷ lệ 1:1, và kể từ đó trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của quốc gia, với nhiều loại tiền giấy và tiền xu được phát hành qua các năm.
Bảng chuyển đổi
MVR được sử dụng rộng rãi trên khắp Maldives cho các giao dịch hàng ngày, du lịch và thương mại, và được quản lý bởi Cơ quan Tiền tệ Maldives.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.